FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Ramirez

21.9.1996(28) 170cm 64Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM38
RM54
RB41
RWB43
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
53
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16