FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayman Ashraf

9.4.1991(33) 175cm 68Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM49
RM62
RB47
RWB49
CB40
SW42
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
42
Khéo léo
55
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
48
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
52
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19