FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Tawfik

1.10.1991(33) 175cm 74Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM48
RM59
RB48
RWB50
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
51
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
37
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20