FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hussein El Sayed

18.9.1991(33) 171cm 68Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM57
RM54
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
46
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21