FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dhanpal Ganesh

13.6.1994(30) 185cm 76Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM51
RM48
RB52
RWB51
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
43
Tranh bóng
59
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
62
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13