FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baek Seung Won

18.4.1992(32) 180cm 75Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM53
RM52
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
34
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
43
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18