FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Razo

11.9.1994(30) 178cm 72Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM37
RM52
RB35
RWB38
CB33
SW34
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
47
Nhảy
42
Khéo léo
49
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18