FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Johns

22.6.1997(27) 182cm 71Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK44
Sức mạnh
47
Thể lực
22
Tăng tốc
41
Tốc độ
41
Nhảy
54
Khéo léo
35
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
20
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
21
Phản ứng
48
Quyết đoán
18
TM phát bóng
37
TM đổ người
45
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
48