FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Jonda

29.1.1995(29) 178cm 64Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM42
RM49
RB43
RWB43
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
40
Thể lực
39
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
74
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
46
Kèm người
31
Tranh bóng
41
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
35
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
40
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16