FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Hormazabal

26.4.1996(28) 172cm 67Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM45
RM59
RB47
RWB49
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
26
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17