FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Bird

8.4.1993(31) 180cm 77Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM51
RM52
RB50
RWB50
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15