FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Doherty

15.4.1996(28) 182cm 77Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM39
CDM31
RM43
RB31
RWB32
CB30
SW31
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
10
Rê bóng
38
Giữ bóng
53
Kèm người
12
Tranh bóng
23
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
40
Chuyền dài
23
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
36
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15