FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe McIntyre

15.5.1996(28) 178cm 71Kg
ST45
RW44
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM45
RM46
RB44
RWB44
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
40
Giữ bóng
43
Kèm người
41
Tranh bóng
34
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13