FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Seong Woo

11.7.1992(32) 176cm 66Kg
ST47
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM46
RM54
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
62
Giữ bóng
55
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
42
Đánh đầu
35
Sút xa
36
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
42
Quyết đoán
43
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17