FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Harris

20.1.1996(28) 180cm 80Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM49
RM49
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
44
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
57
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12