FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Kelly

12.11.1996(27) 188cm 77Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM33
RM47
RB33
RWB35
CB29
SW28
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
15
Rê bóng
56
Giữ bóng
40
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
51
Chuyền dài
39
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
29
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11