FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Flanagan

14.7.1996(28) 182cm 75Kg
ST46
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM46
RM47
RB44
RWB44
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
40
Rê bóng
48
Giữ bóng
41
Kèm người
36
Tranh bóng
44
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12