FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Killian Brouder

20.8.1998(25) 185cm 77Kg
ST31
RW32
CF31
RF31
CAM32
CM34
CDM42
RM34
RB45
RWB44
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
40
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
30
Giữ bóng
28
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
17
Chuyền dài
36
Lực sút
32
Đánh đầu
38
Sút xa
29
Vô-lê
24
Sút xoáy
21
Đá phạt
26
Penalty
18
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
30
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19