FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paudie O'Connor

14.7.1997(26) 191cm 77Kg
ST36
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM46
RM36
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
48
Rê bóng
24
Giữ bóng
36
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
32
Đánh đầu
49
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
19
Đá phạt
23
Penalty
28
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
35
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15