FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cyril Guedje

19.6.1992(31) 181cm 77Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM33
RM46
RB34
RWB36
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
52
Chuyền dài
37
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18