FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Acero

28.3.1994(30) 186cm 77Kg
ST24
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK49
Sức mạnh
42
Thể lực
36
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
20
Đánh đầu
18
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
25
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
50