FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Quinones

8.7.1996(28) 165cm 62Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM47
CDM37
RM52
RB39
RWB41
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
17
Rê bóng
47
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
50
Chuyền dài
36
Lực sút
42
Đánh đầu
37
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
21
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
48
Quyết đoán
37
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16