FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicklas Halse

3.5.1997(27) 179cm 74Kg
ST36
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM47
RM37
RB48
RWB46
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
72
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
22
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
38
Đánh đầu
39
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11