FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liang Xueming

2.8.1995(29) 176cm 75Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM47
RM55
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15