FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Fomin

3.5.1996(28) 185cm 76Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM54
RM51
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
30
Đánh đầu
59
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14