FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Nam Tak

28.9.1992(31) 188cm 78Kg
ST34
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM32
CDM44
RM31
RB47
RWB43
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
67
Khéo léo
41
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
20
Giữ bóng
30
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
25
Chuyền dài
31
Lực sút
34
Đánh đầu
63
Sút xa
18
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
32
Phản ứng
38
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18