FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shawn McClaws

9.3.1993(31) 178cm 75Kg
ST40
RW44
CF41
RF41
CAM41
CM39
CDM44
RM44
RB49
RWB49
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
41
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
24
Chuyền dài
24
Lực sút
27
Đánh đầu
40
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14