FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antaine O'Laoi

2.2.1997(27) 180cm 80Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM47
RM50
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
40
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
31
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13