FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan

31.1.1995(29) 178cm 74Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM57
RM59
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
46
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18