FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manolo Sanchez

10.11.1991(32) 183cm 93Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM48
RM48
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
44
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11