FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Nam Gyu

18.3.1993(31) 179cm 74Kg
ST41
RW46
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM48
RM48
RB53
RWB53
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
40
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
32
Chuyền dài
34
Lực sút
24
Đánh đầu
40
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17