FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dzenan Catic

25.5.1992(32) 191cm 84Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM40
RM52
RB38
RWB40
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
50
Đá phạt
24
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11