FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Lo Mon

4.12.1991(32) 178cm 75Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM39
RM50
RB43
RWB44
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
51
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
36
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
36
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20