FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enver Alivodic

27.12.1984(39) 178cm 73Kg
ST54
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM45
RM59
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14