FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zagala

16.3.1992(32) 180cm 70Kg
ST24
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB24
SW24
GK55
Sức mạnh
41
Thể lực
33
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
54
TM đổ người
63
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56