FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Andrada

22.6.1997(27) 164cm 61Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM37
RM56
RB41
RWB43
CB32
SW31
GK20
Sức mạnh
30
Thể lực
54
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14