FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Maria

31.1.1995(29) 176cm 72Kg
ST48
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM48
CDM44(+1)
RM54
RB47
RWB48
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
36
Thể lực
55
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
40
Tranh bóng
33
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
38
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
34
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13