FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artem Simonyan

20.2.1995(29) 177cm 70Kg
ST47
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM51
CDM46
RM53
RB45
RWB46
CB42
SW43
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
40
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
47
Khéo léo
52
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12