FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Brico

31.1.1995(29) 182cm 75Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM46
CDM38
RM49
RB39
RWB40
CB36
SW35
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
27
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
52
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20