FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Byeong Wook

21.8.1992(32) 175cm 68Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM44
RM53
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
31
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16