FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Matulka

22.1.1993(31) 177cm 68Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM48
RM47
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
42
Kèm người
39
Tranh bóng
51
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18