FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Ruiz

16.9.1995(29) 168cm 65Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM45
CDM34
RM52
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
48
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
23
Tranh bóng
17
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
55
Chuyền dài
36
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12