FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Murphy

22.12.1995(28) 176cm 75Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM45
RM45
RB44
RWB44
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
44
Rê bóng
43
Giữ bóng
42
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17