FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Sousa

15.5.1996(28) 172cm 62Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM52
RM51
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
61
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17