FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoo Chang Gyun

2.7.1992(32) 175cm 68Kg
ST40
RW48
CF44
RF44
CAM44
CM42
CDM48
RM48
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
26
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16