FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Ramirez

16.8.1995(29) 177cm 70Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM43
RM48
RB41
RWB42
CB39
SW38
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12