FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Guanca

26.3.1993(31) 177cm 78Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM46
CM41
CDM33
RM46
RB35
RWB36
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
18
Rê bóng
47
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
34
Đá phạt
26
Penalty
42
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18