FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Murray

15.3.1992(32) 183cm 75Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM46
CDM35
RM53
RB38
RWB39
CB33
SW32
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
71
Tốc độ
82
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
24
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
31
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
65
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17