FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron MacKay

9.12.1996(27) 188cm 75Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK48
Sức mạnh
54
Thể lực
42
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
49
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
25
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
48
TM đổ người
49
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
56