FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calum Howarth

25.4.1996(28) 183cm 70Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM43
RM33
RB47
RWB44
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
49
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
67
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
26
Giữ bóng
27
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
29
Chuyền dài
28
Lực sút
37
Đánh đầu
52
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
24
Đá phạt
24
Penalty
25
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
41
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19